Pages

Wednesday, July 1, 2015

OMCN Hydraulic and Electrohydraulic Presses Art.164-204

Máy ép điện thủy lực hai tốc độ tự dộng với bộ uốn tấm

Art.164/RP: 100 tấn
Art.164/RPA: 100 tấn
 Art.164/RPAL: 100 tấn
Art.164/RPL: 100 tấn
Art.204/REP: 150 tấn
Art.204/REPA: 150 tấn
Art.204/RP: 150 tấn
Art.204/RPA: 150 tấn

Art.164/RP – 164/RPL – 204/REP – 204/RP
Bán tự động, uốn ép thủy lực hai tốc độ, kết hợp với:
·         Thiết bị thông thường cho uốn ép (lưỡi và khuôn định hình với 5 vạch, công cụ thép C50), các tấm dày tới 10mm và rộng 1000mm.
·         Đặc biệt khuôn uốn hỗ trợ lắp ráp dễ dàng cho các thiết bị khác (sự tháo rời các thiết bị thông thường cực kỳ dễ dàng.
·         Điều khiển thủy lực tức thời với động cơ 3 pha, bom cánh quạt cho việc tiếp cận và quay ngược trở lại dễ dàng. Bơm piston dọc trục cho pha làm việc, áp kế và dầu.
·         Bộ phân phối điều khiển bằng tay với 3 vị trí (đi xuống, trung gian và quay ngược)
·        Van hiệu chỉnh áp suất
·        Thiết bị điện cuối hành trình
Máy ép cũng được chuẩn bị để nhận các lưỡi mô đun và các khuôn định hình giúp làm việc dễ dàng hơn. Trục thép dày được xử lý và mạ crom.
Máy được trang bị với hai tay điều khiển và điều khiển đồng thời theo như các qui tắc hiện tại. Hoàn thiện với các thanh chắn ở cuối và bên cạnh.

Art.164/RPA – 164/RPAL – 204/REPA – 204/RPA
Có những khác biệt từ những model ở trên bởi việc sử dụng một bộ phân phối được trang bị điều khiển điện từ và them vào một bảng điều khiển nút bấm hai tay, điều này cho phép vận hành tự động và bán tự động, được điều chỉnh bằng thiết bị cuối hành trình. Quy chuẩn CE với tương thích điện từ.


Art.
Capacity (ton)
Piston stroke (mm)
Motor power (kW)
Approach gearbox capacity (l/min)
Working gearbox capacity (l/min)
Approach speed (mm/min)
Working speed
A
B
C
D
E
F
Weight (kg)
CE
CE
164/RP
100
310
3
60
35
4.5
2360
1600
180
2260
900
1950
1050
400
280
1700
164/RPA
100
300
3
60
35
4.5
2360
1600
180
2300
900
1950
1050
400
280
1900
164/RPAL
100
300
3
60
35
4.5
2360
1600
180
2450
1000
2450
1500
430
360
2600
164/RPL
100
310
3
60
35
4.5
2360
1600
180
2420
1300
2420
1520
430
360
2400
204/REP
150
400
4
60
60
4.5
1600
1600
140
2850
1200
2000
1000
400
410
2400
204/REPA
150
400
4
60
60
4.5
1600
1600
140
2850
1200
2100
1000
400
410
2450
204/RP
150
400
4
60
60
4.5
1600
1600
140
2850
1200
2450
1500
400
410
3100
204/RPA
150
400
4
60
60
4.5
1600
1600
140
2850
1200
2550
1500
400
410
3100

Art.164/RP, Art.164/RPA, Art.164/RPAL, Art.164/RPL, Art.204/REP, Art.204/REPA, Art.204/RP, Art.204/RPA specification

OMCN Art.164/RP, Art.164/RPA, Art.164/RPAL, Art.164/RPL, Art.204/REP, Art.204/REPA, Art.204/RP, Art.204/RPA,

0 comments:

Post a Comment